Giới thiệu
Tối ưu hiệu suất và độ bền pin LiFePO₄ bắt đầu từ hiệu chuẩn chuẩn hóa và kiểm tra dung lượng có kiểm soát. Tại Hoa Huy, quy trình 0.2C được chuẩn hóa theo ISO 9001:2015, giúp khách hàng và đại lý đo đúng – hiểu đúng – dùng bền, giảm rủi ro và tối ưu TCO trong thực tế.
Lợi ích khi hiệu chuẩn đúng cách
-
Kết quả tin cậy: Đo đúng dung lượng khả dụng (Ah) để so với định mức.
-
Bảo hành minh bạch: Dữ liệu log SoC/SoH từ BMS làm căn cứ rõ ràng.
-
Kéo dài tuổi thọ: Phát hiện sớm lệch cell, tối ưu sạc/xả và lưu trữ.
-
Giảm chi phí: Ngăn thay thế sớm do đánh giá sai hiệu năng.
Điều kiện & an toàn trước khi test
-
Nhiệt độ môi trường: 25 ± 2 °C; 45–65% RH; khu vực thông gió tốt.
-
Không sạc dưới 0 °C (nguy cơ mạ lithium); tránh sạc >45 °C.
-
Cân bằng cell: ΔV giữa các cell < 50 mV trước khi test.
-
Dây dẫn & bảo vệ: Cáp đúng tiết diện, cầu chì/contactor + pre-charge.
Quy trình chuẩn 3 bước (0.2C)
Bước 1 — Sạc chuẩn CC–CV:
-
12 V (4S): 14.4–14.6 V; 24 V (8S): 28.8–29.2 V; 36 V (12S): 43.2–43.8 V; 48 V (15/16S): 54.0–58.4 V (theo BMS/datasheet).
-
Giữ CV đến khi dòng giảm 0.05–0.1C; nghỉ 30–60 phút cho OCV ổn định.
Bước 2 — Xả chuẩn CC 0.2C:
-
Dòng xả cố định 0.2C (ví dụ 100 Ah → 20 A).
-
Điện áp ngắt tham chiếu: 12 V: 10.0–10.5 V; 24 V: 20–21 V; 36 V: 30–31.5 V; 48 V: 40–42 V (theo BMS/cấu hình cell).
-
Ghi thời gian xả đến ngưỡng ngắt.
Bước 3 — Tính dung lượng & đối chiếu:
-
Công thức: Ah = Dòng xả (A) × Thời gian (h).
-
So sánh với định mức; phân loại theo tiêu chí pass/fail (bên dưới).
Thiết bị khuyến nghị
-
Máy test dung lượng chuyên dụng (ghi V–I–t, tự động, xuất biểu đồ).
-
Tải điện trở/thiết bị đơn giản (áp dụng test cơ bản khi không có máy chuyên dụng).
-
Đồng hồ đo chuẩn/định kỳ hiệu chuẩn, bắn nhiệt độ bề mặt pack.
Tiêu chí đánh giá (Pass/Retest/Fail)
-
PASS: Dung lượng đo ≥ 95% định mức.
-
RETEST/BALANCE: 90–95% → kiểm tra ΔV cell, nhiệt độ, dây dẫn; lặp lại test sau cân bằng.
-
FAIL: < 90% → khả năng chai/khuyết tật; kiểm tra log BMS (SoH/cycles), làm test xác nhận.
Lưu ý: Cell/pack mới sau lưu kho có thể cần 2–3 chu kỳ sạc/xả để ổn định.
Kiểm tra bổ sung quan trọng
-
Cân bằng cell: Mục tiêu ΔV <10–30 mV trong khai thác; >50 mV cần cân bằng.
-
Giám sát BMS: Đọc SoC/SoH, nhiệt độ, per-cell voltage, dòng; giao tiếp CAN/RS485/J1939 (tùy model).
-
Lưu trữ: 40–60% SoC, nơi khô ráo, 10–35 °C.
-
Vận hành: Hạn chế “treo” 100% SoC khi không cần thiết; tránh xả sâu kéo dài.
Lịch kiểm tra định kỳ khuyến nghị
-
Sau 50–100 chu kỳ đầu: kiểm tra nhanh dung lượng hoặc đọc log BMS.
-
Mỗi 6–12 tháng: test dung lượng 0.2C; lưu hồ sơ để theo dõi xu hướng SoH.
Kiểm soát chất lượng tại nhà máy Hoa Huy
-
IQC cell: soi nguồn, nội trở (IR), dung lượng; phân hạng cell.
-
PQC quá trình: xếp cell – hàn (robot/laser) – dán module; kiểm tra điện áp/điện trở; cân bằng.
-
Test BMS tự động: bảo vệ OVP/UVP/OCP/OTP, ngắn mạch; giao tiếp & ghi log.
-
FQC/Burn-in: tải giả, nhiệt độ, rung/va đập cơ bản, leak test theo cấp IP.
-
OQC giao hàng: đối chiếu hồ sơ chất lượng & tem nhãn.
-
Hệ thống: vận hành ISO 9001:2015; sản phẩm hướng tới UN38.3, IEC 62619, IEC 62133 (tùy model).
-
Kết luận
Với quy trình hiệu chuẩn 0.2C được chuẩn hóa, giám sát BMS và QC đa tầng theo ISO 9001:2015, Hoa Huy đảm bảo mỗi bộ pin LiFePO₄ xuất xưởng đều đúng thông số – an toàn – bền bỉ, sẵn sàng cho EV nhẹ, xe công nghiệp, xe golf, ESS…
Tư vấn & nhận SOP/biểu mẫu QC: +84 985 163 687 · info@hoahuy.com — Lô CN03, KCN Thái Hà, Bắc Lý, Ninh Bình.



